Có 2 kết quả:

資助 zī zhù ㄗ ㄓㄨˋ资助 zī zhù ㄗ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to subsidize
(2) to provide financial aid
(3) subsidy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to subsidize
(2) to provide financial aid
(3) subsidy

Bình luận 0